[Thống kê] - BXH La Liga qua các mùa giải

Trạng thái
Không mở trả lời sau này.

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1991/1992

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38239687 - 3755
2Real Madrid38238778 - 3254
3Atletico Madrid38245967 - 3553
4Valencia382071163 - 4247
5Real Sociedad3816121044 - 3844
6Zaragoza381771440 - 4141
7Albacete381681445 - 4740
8Sporting Gijon381581537 - 4338
9Real Burgos3812131340 - 4337
10Oviedo381481641 - 4636
11Logrones3813101536 - 5136
12Sevilla381381748 - 4534
13Tenerife3812101646 - 5034
14Osasuna3810131530 - 4033
15Athletic Bilbao381371838 - 5833
16Espanyol381281843 - 6032
17Deportivo388151537 - 4831
18Cadiz387141732 - 5528
19Mallorca381072130 - 4927
20Valladolid387131831 - 5327
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1992/1993

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38258587 - 3458
2Real Madrid38249575 - 2857
3Deportivo382210667 - 3354
4Valencia381910960 - 3348
5Tenerife381514959 - 4744
6Atletico Madrid3816111152 - 4243
7Sevilla381791246 - 4443
8Athletic Bilbao381761553 - 4940
9Zaragoza3811131437 - 5235
10Osasuna3812101642 - 4134
11Celta389161325 - 3234
12Real Sociedad381381746 - 5934
13Sporting Gijon3811121538 - 5734
14Rayo Vallecano388171340 - 4933
15Logrones3811111632 - 4833
16Oviedo3811101742 - 5232
17Albacete381191854 - 5931
18Espanyol389111840 - 5629
19Cadiz385122130 - 7022
20Real Burgos384142029 - 6922
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1993/1994

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38256791 - 4256
2Deportivo382212454 - 1856
3Zaragoza381981171 - 4746
4Real Madrid381971261 - 5045
5Athletic Bilbao3816111161 - 4743
6Sevilla3815121156 - 4242
7Valencia3814121255 - 5040
8Racing381581544 - 4238
9Oviedo3812131343 - 4937
10Tenerife381561750 - 5736
11Real Sociedad3812121439 - 4736
12Atletico Madrid381391654 - 5435
13Albacete3810151349 - 5835
14Sporting Gijon381551842 - 5735
15Celta3811111641 - 5133
16Logrones389151447 - 5833
17Rayo Vallecano389131640 - 5831
18Valladolid388141628 - 5130
19Lleida387131829 - 4827
20Osasuna388102034 - 6326
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1994/1995

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid38239676 - 2955
2Deportivo382011768 - 3251
3Betis381516746 - 2546
4FC Barcelona3818101060 - 4546
5Espanyol381415951 - 3543
6Sevilla3816111155 - 4143
7Zaragoza381871356 - 5143
8Athletic Bilbao3816101239 - 4242
9Oviedo3813131245 - 4239
10Real Sociedad3812141256 - 4438
11Valencia3813121353 - 4838
12Racing3813101542 - 4736
13Celta3811141336 - 4836
14Atletico Madrid381391656 - 5435
15Tenerife381391657 - 5735
16Compostela3811121544 - 5634
17Albacete3810141444 - 6134
18Sporting Gijon388121842 - 6728
19Valladolid38892125 - 6325
20Logrones38292715 - 7913
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1995/1996

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Atletico Madrid42269775 - 3287
2Valencia422651177 - 5183
3FC Barcelona422214672 - 3980
4Espanyol422014863 - 3674
5Tenerife4220121069 - 5472
6Real Madrid4220101275 - 5170
7Real Sociedad4217121362 - 5363
8Betis4216141261 - 5462
9Deportivo4216131363 - 4461
10Compostela421781747 - 5459
11Celta4212161449 - 5152
12Zaragoza4211151651 - 5948
13Athletic Bilbao4211151644 - 5548
14Sevilla4211151643 - 5548
15Oviedo4212121848 - 6748
16Valladolid4211141757 - 6247
17Racing4211141747 - 6947
18Sporting Gijon421372251 - 6046
19Rayo Vallecano421282247 - 7544
20Merida4210122037 - 6242
21Albacete4210122055 - 8142
22Salamanca42892553 - 8233
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1996/1997

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid422711485 - 3692
2FC Barcelona422868102 - 4890
3Betis422114781 - 4677
4Deportivo422114757 - 3077
5Atletico Madrid4220111176 - 6471
6Athletic Bilbao4216161072 - 5764
7Valladolid4218101457 - 4664
8Real Sociedad421891550 - 4763
9Tenerife4215111669 - 5756
10Valencia4215111663 - 5956
11Compostela4213141552 - 6553
12Espanyol421491951 - 5751
13Racing4211171452 - 5450
14Zaragoza4212141658 - 6650
15Sporting Gijon4213111845 - 6350
16Celta4212131751 - 5449
17Oviedo4212121849 - 6548
18Rayo Vallecano421362343 - 6245
19Extremadura4211112035 - 6444
20Sevilla421272350 - 6943
21Hercules421252540 - 7741
22Logrones42962733 - 8533
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1997/1998

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona382351078 - 5674
2Athletic Bilbao381714752 - 4265
3Real Sociedad381615760 - 3763
4Real Madrid381712963 - 4563
5Atletico Madrid3816121079 - 5660
6Mallorca3816121055 - 3960
7Celta381791254 - 4760
8Betis381781349 - 5059
9Valencia381671558 - 5255
10Espanyol381217944 - 3153
11Valladolid3813111436 - 4750
12Deportivo3812131344 - 4649
13Zaragoza3812121445 - 5348
14Salamanca381291746 - 4645
15Racing381291746 - 5545
16Tenerife3811121544 - 5745
17Compostela3811111656 - 6644
18Oviedo389131636 - 5140
19Merida389121733 - 5339
20Sporting Gijon38272931 - 8013
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1998/1999

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38247787 - 4379
2Real Madrid382151277 - 6268
3Mallorca382061248 - 3166
4Valencia381981163 - 3965
5Celta381713869 - 4164
6Deportivo381712955 - 4363
7Espanyol381613949 - 3861
8Athletic Bilbao381791253 - 47 60
9Zaragoza381691357 - 4657
10Real Sociedad3814121247 - 4354
11Betis381471747 - 5849
12Valladolid381391635 - 4448
13Atletico Madrid3812101654 - 5046
14Oviedo3811121541 - 5745
15Racing3810121641 - 5342
16Alaves381172036 - 6340
17Extremadura389121727 - 5339
18Villarreal388121847 - 6336
19Tenerife387131841 - 6334
20Salamanca38762529 - 6627
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1999/2000

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Deportivo382161166 - 4469
2FC Barcelona381971270 - 4664
3Valencia3818101059 - 3964
4Zaragoza381615760 - 4063
5Real Madrid381614858 - 4862
6Alaves3817101141 - 3761
7Celta381581545 - 4353
8Valladolid3814111336 - 4453
9Rayo Vallecano381571651 - 5352
10Mallorca381491552 - 4551
11Athletic Bilbao3812141247 - 5750
12Malaga3811151255 - 5048
13Espanyol3812111551 - 4847
14Real Sociedad3811141342 - 4947
15Racing3810161252 - 5046
16Numancia3811121547 - 5945
17Oviedo3811121544 - 6045
18Betis381191833 - 5642
19Atletico Madrid389111848 - 6438
20Sevilla385132042 - 6728
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2000/2001

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid38248681 - 4080
2Deportivo38227973 - 4473
3Mallorca382011761 - 4371
4FC Barcelona381712980 - 5763
5Valencia381891155 - 3463
6Celta3816111151 - 4959
7Villarreal381691358 - 5257
8Malaga381681460 - 6156
9Espanyol381481646 - 4450
10Alaves381471758 - 5949
11Las Palmas381371842 - 6246
12Rayo Vallecano3810131556 - 6843
13Real Sociedad3811101752 - 6843
14Athletic Bilbao3811101744 - 6043
15Zaragoza389151454 - 5742
16Valladolid389151442 - 5042
17Osasuna3810121643 - 5442
18Oviedo381181951 - 6741
19Racing381091948 - 6239
20Numancia381091940 - 6439
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2001/2002

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Valencia382112551 - 2775
2Deportivo382081065 - 4168
3Real Madrid381991069 - 4466
4FC Barcelona3818101065 - 3764
5Celta3816121064 - 4660
6Betis381514942 - 3459
7Alaves381731841 - 4454
8Sevilla3814111351 - 4053
9Malaga3813141144 - 4453
10Athletic Bilbao3814111354 - 6653
11Rayo Vallecano3813101546 - 5249
12Valladolid381391645 - 5848
13Real Sociedad381381748 - 5447
14Espanyol381381747 - 5647
15Villarreal3811101746 - 5543
16Mallorca3811101740 - 5243
17Osasuna3810121636 - 4942
18Las Palmas389131640 - 5040
19Tenerife381082032 - 5838
20Zaragoza389101935 - 5437
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2002/2003

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid382212486 - 4278
2Real Sociedad382210671 - 4576
3Deportivo382261067 - 4772
4Celta3817101145 - 3661
5Valencia381791256 - 3560
6FC Barcelona3815111263 - 4756
7Athletic Bilbao3815101363 - 6155
8Betis3814121256 - 5354
9Mallorca3814101449 - 5652
10Sevilla3813111438 - 3950
11Atletico Madrid3812111551 - 5647
12Osasuna3812111540 - 4847
13Valladolid3812101637 - 4046
14Malaga3811131444 - 4946
15Villarreal3811121544 - 5345
16Racing381352054 - 6444
17Espanyol3810131548 - 5443
18Recreativo388121835 - 6136
19Alaves388111938 - 6835
20Rayo Vallecano387112031 - 6232
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2003/2004

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Valencia38238771 - 2777
2FC Barcelona38219863 - 3972
3Deportivo38218960 - 3471
4Real Madrid382171072 - 5470
5Athletic Bilbao3815111253 - 4956
6Sevilla3815101356 - 4555
7Atletico Madrid3815101351 - 5355
8Villarreal381591447 - 4954
9Betis3813131246 - 4352
10Malaga381561750 - 5551
11Mallorca381561754 - 6651
12Osasuna3811151238 - 3748
13Zaragoza381391646 - 5548
14Albacete381381740 - 4847
15Real Sociedad3811131449 - 5346
16Racing3811101748 - 6343
17Espanyol381342148 - 6443
18Valladolid3810111746 - 5641
19Celta389121748 - 6839
20Murcia385112229 - 5726
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2004/2005

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona 38259473 - 2984
2Real Madrid38255871 - 3280
3Villarreal381811969 - 3765
4Betis381614864 -5062
5Espanyol3817101154 - 4661
6Sevilla381791244 - 4160
7Valencia381416854 - 3958
8Athletic Bilbao381491559 - 5451
9Deportivo3812151146 - 5051
10Malaga381561740 - 4851
11Atletico Madrid3813111440 - 3450
12Zaragoza 381481652 - 5750
13Getafe3812111538 - 5647
14Real Sociedad381381747 - 5647
15Osasuna3812101646 - 6546
16Racing381281841 -5844
17Mallorca 381091939 - 5839
18Levante 389101939 - 58 37
19Numancia 386112130 - 6129
20Albacete 386102233 -5628
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2005/2006

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38257680 - 3582
2Real Madrid382010870 - 4070
3Valencia381912758 - 3369
4Sevilla382081054 - 3968
5Osasuna382151249 - 4368
6Celta382041445 - 3364
7Villarreal381415950 - 3957
8Deportivo3815101347 - 4555
9Getafe381591454 - 4954
10Atletico Madrid3813131245 - 3752
11Zaragoza3810161246 - 5146
12Athletic Bilbao3811121540 - 4645
13Mallorca3810131537 - 5143
14Betis3810121634 - 5142
15Espanyol3810111736 - 5641
16Racing389131636 - 4940
17Real Sociedad381172048 - 6540
18Alaves389121735 - 5439
19Cadiz388121836 - 5236
20Malaga38592436 - 6824
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2006/2007

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid38237866 - 4076
2FC Barcelona382210678 - 3376
3Sevilla38218964 - 3571
4Valencia382061257 - 4266
5Villarreal381881248 - 4462
6Zaragoza3816121055 - 4360
7Atletico Madrid381791246 - 3960
8Recreativo381591454 - 5254
9Getafe3814101439 - 3352
10Racing3812141242 - 4850
11Mallorca381471741 - 4749
12Espanyol3812131346 - 5349
13Deportivo3812111532 - 4547
14Osasuna381371851 - 4946
15Levante3810121637 - 5342
16Betis388161436 - 4940
17Athletic Bilbao3810101844 - 6240
18Celta381091940 - 5939
19Real Sociedad388111932 - 4735
20Gimnastic38772434 - 6928
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2007/2008

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid38274784 - 3685
2Villarreal38245963 - 4077
3FC Barcelona381910976 - 4367
4Sevilla382041475 - 4964
5Atletico Madrid381971266 - 4764
6Racing381791242 - 4160
7Mallorca381514969 - 5459
8Deportivo381571646 - 4752
9Almeria3814101442 - 4552
10Valencia381561748 - 6251
11Athletic Bilbao3813111440 - 4350
12Espanyol381391643 - 5348
13Getafe3812111544 - 4847
14Betis3812111545 - 5147
15Valladolid3811121542 - 5745
16Recreativo3811111640 - 6044
17Osasuna381271937 - 4443
18Zaragoza3810121650 - 6142
19Murcia38792236 - 6530
20Levante38752633 - 7526
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2008/2009

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona382765105 - 3587 *
2Real Madrid382531083 - 5278
3Sevilla382171052 - 3970
4Atletico Madrid382071180 - 5767
5Villarreal381811961 - 5465
6Valencia381881268 - 5462
7Deportivo3816101248 - 4758
8Malaga3815101355 - 5955
9Mallorca381491553 - 6051
10Espanyol3812111546 - 4947
11Racing3812101649 - 4846
12Almeria381371845 - 6146
13Athletic Bilbao381281847 - 6244
14Sporting Gijon381422247 - 7943
15Osasuna3810131541 - 4743
16Valladolid381271946 - 5843
17Betis3810121651 - 5742
18Getafe3810121650 - 5642
19Numancia381052338 - 6835
20Recreativo388111934 - 5733

Chú ý: 87* là điểm số kỉ lục tính tới thời điểm mùa bóng 2008/2009 khi La Liga có 20 đội tham dự (kể cả những mùa trước 1991/1992 nếu quy ra 3 điểm cho 1 trận thắng). Kỉ lục về điểm số trong một mùa giải là do Real Madrid nắm giữ với 92 điểm (mùa bóng 1996/1997).

Tuy nhiên cả 2 kỉ lục trên đều chắc chắn sẽ bị phá khi mùa bóng 2009/2010 kết thúc, bởi tính tới vòng 37, FC Barcelona đang có 96 điểm, còn Real Madrid đang có 95 điểm.
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2009/2010

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38316198 - 2499
2Real Madrid383134102 - 3596
3Valencia38218959 - 4071
4Sevilla381961365 - 4963
5Mallorca381881259 4462
6Getafe381771458 4858
7Villarreal381681458 5756
8Athletic Bilbao381591450 - 5354
9Atlético Madrid381381757 - 6147
10Deportivo381381735- 4947
11Espanyol3811111629 -4644
12Osasuna3811101737 - 4643
13Almería3810121643 - 5542
14Zaragoza3810111746 - 6441
15Sporting Gijon389131636 - 5140
16Racing Santander389121742 - 5939
17Málaga387161542 - 4837
18Real Valladolid387151637 - 6236
19Tenerife38992040 - 7436
20Xerez388102038 - 6634

- FC Barcelona đã phá kỉ lục về điểm số trong một mùa giải (trong lịch sử La Liga & Thế giới) với 99 điểm.
- Vua phá lưới (Pichichi): Lionel Messi - 34 bàn.
- Thủ môn xuất sắc nhất (Zamora)[/B]: Victor Valdes.
- Các đội dự Champions League 2010/2011: FC Barcelona, Real Madrid, Valencia, Sevilla.
- Các đội dự Europa League 2010/2011: Mallorca, Getafe, Atletico Madrid (Vô địch Europa League 2009/2010).
- Ba đội xuống hạng: Valladolid, Tenerife, Xerez.
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 2010/2011

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38306295 - 2196
2Real Madrid382954102 - 3392
3Valencia38218963 - 4471
4Villarreal381881265 - 4962
5Sevilla FC381771461 - 5958
6Athletic Bilbao381841659 - 5458
7Atletico Madrid381771460 - 5058
8RCD Espanyol381541944 - 5449
9Osasuna381381745 - 4647
10Sporting Gijón3811141335- 4247
11Málaga CF381371854 -6846
12Getafe CF381371849 -5946
13Racing Santander3812101640 - 5646
14Real Zaragoza381291739 - 5245
15Levante UD381291740 - 5145
16RCD Mallorca381281838 - 5444
17Real Sociedad381422248 - 6644
18Deportivo3810131531 - 4643
19Hercules38982136- 6035
20UD Almería386122036 - 7030

- FC Barcelona năm thứ 3 liên tiếp trở thành nhà Vô địch La Liga với 96 điểm.
- Vua phá lưới (Pichichi): Cristiano Ronaldo - 40 bàn.
- Thủ môn xuất sắc nhất (Zamora): Victor Valdes.
- Các đội dự Champions League 2010/2011: FC Barcelona, Real Madrid, Valencia, Villarreal.
- Các đội dự Europa League 2010/2011: Sevilla, Athletic Bilbao.
- Ba đội xuống hạng: Deportivo La Coruna, Hercules & UD Almeria.
- Deportivo trở thành đội có số điểm cao nhất (43) bị xuống hạng kể từ khi La Liga chuyển sang thể thức tính 3 điểm cho 1 trận thắng.
 
Trạng thái
Không mở trả lời sau này.

Xã viên trực tuyến

Không có thành viên trực tuyến.

Giới thiệu

  • Barçamania Việt Nam thành lập từ năm 2005. Chúng tôi không thiên vị trong các thảo luận, đảm bảo thông tin chính xác không giả mạo. Chúng tôi cam kết xây dựng diễn đàn lành mạnh và phi lợi nhuận.
Top