JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser .
[Thống kê] - BXH La Liga qua các mùa giải
Trạng thái
Không mở trả lời sau này.
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1971/1972
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 34 19 9 6 51 - 27 47 2 Valencia 34 19 7 8 53 - 30 45 3 FC Barcelona 34 17 9 8 40 - 26 43 4 Atletico Madrid 34 14 11 9 45 - 28 39 5 Las Palmas 34 15 8 11 40 - 36 38 6 Granada 34 14 8 12 40 - 34 36 7 Malaga 34 9 17 8 27 - 31 35 8 Athletic Bilbao 34 15 4 15 39 - 32 34 9 Real Sociedad 34 14 6 14 38 - 36 34 10 Celta 34 10 13 11 37 - 42 33 11 Sporting Gijon 34 12 8 14 41 - 37 32 12 Espanyol 34 12 8 14 43 - 43 32 13 Deportivo 34 11 8 15 28 - 38 30 14 Betis 34 10 10 14 25 - 45 30 15 Burgos 34 11 7 16 34 - 42 29 16 Sevilla 34 9 9 16 35 - 45 27 17 Cordoba 34 6 13 15 32 - 51 25 18 Sabadell 34 7 9 18 27 - 52 23
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1972/1973
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Atletico Madrid 34 20 8 6 49 - 29 48 2 FC Barcelona 34 18 10 6 41 - 21 46 3 Espanyol 34 17 11 6 48 - 27 45 4 Real Madrid 34 17 9 8 45 - 29 43 5 Castellon 34 13 9 12 44 - 38 35 6 Valencia 34 12 10 12 37 - 33 34 7 Zaragoza 34 10 14 10 36 - 36 34 8 Real Sociedad 34 13 8 13 37 - 39 34 9 Malaga 34 11 11 12 33 - 29 33 10 Athletic Bilbao 34 12 9 13 41 - 38 33 11 Las Palmas 34 11 9 14 38 - 44 31 12 Oviedo 34 9 12 13 33 - 44 30 13 Sporting Gijon 34 11 7 16 32 - 37 29 14 Celta 34 10 9 15 30 - 37 29 15 Granada 34 9 11 14 25 - 32 29 16 Betis 34 7 14 13 29 - 36 28 17 Deportivo 34 7 13 14 22 - 44 27 18 Burgos 34 9 6 19 36 - 63 24
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1973/1974
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 FC Barcelona 34 21 8 5 75 - 24 50 2 Atletico Madrid 34 18 6 10 50 - 31 42 3 Zaragoza 34 16 8 10 51 - 38 40 4 Real Sociedad 34 16 7 11 46 - 45 39 5 Athletic Bilbao 34 15 7 12 35 - 31 37 6 Granada 34 12 12 10 34 - 35 36 7 Malaga 34 12 12 10 31 - 32 36 8 Real Madrid 34 13 8 13 48 - 38 34 9 Espanyol 34 13 8 13 34 - 38 34 10 Valencia 34 13 7 14 41 - 33 33 11 Las Palmas 34 14 5 15 28 - 35 33 12 Celta 34 12 6 16 43 - 49 30 13 Sporting Gijon 34 13 4 17 49 - 59 30 14 Elche 34 11 7 16 25 - 33 29 15 Murcia 34 10 9 15 27 - 37 29 16 Castellon 34 9 11 14 28 - 46 29 17 Racing 34 8 11 15 36 - 54 27 18 Oviedo 34 9 6 19 29 - 52 24
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1974/1975
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 34 20 10 4 66 - 34 50 2 Zaragoza 34 15 8 11 58 - 47 38 3 FC Barcelona 34 15 7 12 57 - 36 37 4 Real Sociedad 34 12 12 10 37 - 32 36 5 Hercules 34 11 14 9 37 - 36 36 6 Atletico Madrid 34 11 13 10 46 - 34 35 7 Salamanca 34 10 15 9 33 - 29 35 8 Betis 34 14 6 14 35 - 41 34 9 Elche 34 13 8 13 35 - 44 34 10 Athletic Bilbao 34 13 7 14 40 - 42 33 11 Espanyol 34 14 5 15 38 - 47 33 12 Valencia 34 12 8 14 53 - 48 32 13 Las Palmas 34 12 8 14 41 - 39 32 14 Sporting Gijon 34 11 10 13 40 - 40 32 15 Malaga 34 13 5 16 33 - 42 31 16 Granada 34 10 11 13 35 - 47 31 17 Celta 34 10 10 14 30 - 41 30 18 Murcia 34 7 9 18 31 - 66 23
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1975/1976
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 34 20 8 6 54 - 26 48 2 FC Barcelona 34 18 7 9 61 - 41 43 3 Atletico Madrid 34 18 6 10 60 - 38 42 4 Espanyol 34 18 4 12 48 - 45 40 5 Athletic Bilbao 34 14 11 9 43 - 38 39 6 Hercules 34 12 12 10 33 - 37 36 7 Betis 34 15 5 14 34 - 50 35 8 Real Sociedad 34 12 10 12 45 - 45 34 9 Salamanca 34 12 10 12 31 - 33 34 10 Valencia 34 12 8 14 43 - 41 32 11 Sevilla 34 13 6 15 35 - 39 32 12 Racing 34 14 4 16 45 - 56 32 13 Zaragoza 34 11 8 15 45 - 43 30 14 Las Palmas 34 12 6 16 39 - 43 30 15 Elche 34 8 12 14 38 - 49 28 16 Oviedo 34 11 5 18 41 - 45 27 17 Granada 34 8 10 16 29 - 50 26 18 Sporting Gijon 34 7 10 17 41 - 46 24
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1976/1977
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Atletico Madrid 34 19 8 7 62 - 33 46 2 FC Barcelona 34 18 9 7 69 - 34 45 3 Athletic Bilbao 34 15 8 11 55 - 45 38 4 Valencia 34 13 10 11 53 - 47 36 5 Las Palmas 34 15 6 13 56 - 51 36 6 Espanyol 34 14 8 12 61 - 59 36 7 Betis 34 15 6 13 42 - 42 36 8 Sevilla 33 11 12 10 31 - 37 34 9 Real Madrid 34 12 10 12 57 - 53 34 10 Elche 34 11 11 12 45 - 47 33 11 Real Sociedad 33 12 8 13 52 - 40 32 12 Burgos 34 14 4 16 46 - 50 32 13 Salamanca 34 13 6 15 30 - 34 32 14 Hercules 34 11 10 13 35 - 41 32 15 Racing 34 12 7 15 41 - 62 31 16 Zaragoza 34 10 10 14 42 - 51 30 17 Celta 34 9 11 14 22 - 40 29 18 Malaga 34 6 6 22 27 - 60 18
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1977/1978
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 34 22 3 9 77 - 40 47 2 FC Barcelona 34 16 9 9 49 - 29 41 3 Athletic Bilbao 34 16 8 10 62 - 36 40 4 Valencia 34 16 7 11 54 - 33 39 5 Sporting Gijon 34 15 9 10 53 - 43 39 6 Atletico Madrid 34 16 4 14 61 - 52 36 7 Las Palmas 34 12 11 11 43 - 41 35 8 Salamanca 34 14 6 14 37 - 40 34 9 Sevilla 34 13 8 13 38 - 45 34 10 Real Sociedad 34 12 9 13 52 - 46 33 11 Rayo Vallecano 34 12 9 13 50 - 59 33 12 Burgos 34 10 11 13 33 - 47 31 13 Racing 34 11 9 14 29 - 45 31 14 Betis 34 11 8 15 51 - 52 30 15 Hercules 34 10 10 14 32 - 40 30 16 Espanyol 34 12 6 16 48 - 60 30 17 Elche 34 11 5 18 44 - 66 27 18 Cadiz 34 7 8 19 30 - 69 22
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1978/1979
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 34 16 15 3 61 - 36 47 2 Sporting Gijon 34 17 9 8 50 - 35 43 3 Atletico Madrid 34 14 13 7 55 - 37 41 4 Real Sociedad 34 18 5 11 53 - 36 41 5 FC Barcelona 34 16 6 12 69 - 37 38 6 Las Palmas 34 14 9 11 49 - 43 37 7 Valencia 34 14 7 13 44 - 39 35 8 Espanyol 34 15 5 14 37 - 46 35 9 Athletic Bilbao 34 12 10 12 56 - 46 34 10 Salamanca 34 13 8 13 36 - 40 34 11 Sevilla 34 12 9 13 47 - 48 33 12 Hercules 34 13 6 15 32 - 38 32 13 Burgos 34 10 12 12 38 - 47 32 14 Zaragoza 34 12 6 16 56 - 59 30 15 Rayo Vallecano 34 9 11 14 31 - 54 29 16 Celta 34 9 10 15 35 - 55 28 17 Racing 34 9 4 21 37 - 63 22 18 Recreativo 34 8 5 21 39 - 66 21
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1979/1980
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1980/1981
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 34 20 5 9 66 - 37 45 2 Real Sociedad 34 19 7 8 52 - 29 45 3 Valencia 34 17 8 9 59 - 41 42 4 Atletico Madrid 34 16 10 8 46 - 39 42 5 FC Barcelona 34 18 5 11 66 - 41 41 6 Betis 34 17 6 11 55 - 38 40 7 Sporting Gijon 34 14 10 10 58 - 40 38 8 Sevilla 34 14 9 11 34 - 42 37 9 Athletic Bilbao 34 14 7 13 64 - 53 35 10 Espanyol 34 14 6 14 37 - 42 34 11 Osasuna 34 12 8 14 35 - 46 32 12 Valladolid 34 9 13 12 40 - 46 31 13 Hercules 34 10 10 14 42 - 48 30 14 Zaragoza 34 9 11 14 31 - 44 29 15 Las Palmas 34 12 4 18 47 - 61 28 16 Murcia 34 8 7 19 35 - 49 23 17 Salamanca 34 7 7 20 32 - 67 21 18 Almeria 34 6 7 21 30 - 66 19
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1981/1982
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Sociedad 34 20 7 7 58 - 33 47 2 FC Barcelona 34 19 7 8 75 - 40 45 3 Real Madrid 34 18 8 8 57 - 34 44 4 Athletic Bilbao 34 18 4 12 63 - 41 40 5 Valencia 34 17 5 12 54 - 46 39 6 Betis 34 15 6 13 53 - 44 36 7 Sevilla 34 15 5 14 52 - 39 35 8 Atletico Madrid 34 15 4 15 38 - 37 34 9 Osasuna 34 14 6 14 45 - 45 34 10 Zaragoza 34 13 8 13 45 - 56 34 11 Valladolid 34 13 8 13 40 - 53 34 12 Espanyol 34 13 6 15 48 - 55 32 13 Racing 34 12 8 14 41 - 52 32 14 Sporting Gijon 34 10 9 15 38 - 44 29 15 Las Palmas 34 11 7 16 41 - 53 29 16 Cadiz 34 13 3 18 31 - 47 29 17 Hercules 34 11 5 18 41 - 52 27 18 Castellon 34 3 6 25 33 - 82 12
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1982/1983
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Athletic Bilbao 34 22 6 6 71 - 36 50 2 Real Madrid 34 20 9 5 57 - 25 49 3 Atletico Madrid 34 20 6 8 56 - 38 46 4 FC Barcelona 34 17 10 7 60 - 29 44 5 Sevilla 34 15 12 7 44 - 31 42 6 Zaragoza 34 17 6 11 59 - 39 40 7 Real Sociedad 34 12 12 10 29 - 27 36 8 Sporting Gijon 34 9 15 10 31 - 32 33 9 Espanyol 34 13 6 15 45 - 47 32 10 Betis 34 9 12 13 42 - 45 30 11 Malaga 34 10 10 14 37 - 48 30 12 Valladolid 34 9 11 14 34 - 51 29 13 Salamanca 34 10 8 16 31 - 48 28 14 Osasuna 34 10 6 18 39 - 54 26 15 Valencia 34 9 7 18 42 - 56 25 16 Las Palmas 34 7 11 16 32 - 55 25 17 Celta 34 9 6 19 27 - 56 24 18 Racing 34 9 5 20 44 - 63 23
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1983/1984
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Athletic Bilbao 34 20 9 5 53 - 30 49 2 Real Madrid 34 22 5 7 59 - 37 49 3 FC Barcelona 34 20 8 6 62 - 28 48 4 Atletico Madrid 34 17 8 9 53 - 47 42 5 Betis 34 17 4 13 45 - 40 38 6 Real Sociedad 34 14 9 11 43 - 35 37 7 Zaragoza 34 12 11 11 50 - 41 35 8 Sevilla 34 13 8 13 42 - 43 34 9 Malaga 34 11 11 12 41 - 35 33 10 Espanyol 34 10 13 11 42 - 44 33 11 Murcia 34 10 12 12 42 - 38 32 12 Valencia 34 12 8 14 45 - 47 32 13 Sporting Gijon 34 11 8 15 38 - 47 30 14 Valladolid 34 11 7 16 44 - 60 29 15 Osasuna 34 11 6 17 30 - 44 28 16 Cadiz 34 6 10 18 36 - 51 22 17 Mallorca 34 3 15 16 27 - 56 21 18 Salamanca 34 5 10 19 30 - 59 20
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1984/1985
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 FC Barcelona 34 21 11 2 69 - 25 53 2 Atletico Madrid 34 16 11 7 51 - 28 43 3 Athletic Bilbao 34 13 15 6 39 - 26 41 4 Sporting Gijon 34 13 15 6 34 - 23 41 5 Real Madrid 34 13 10 11 46 - 36 36 6 Real Sociedad 34 11 12 11 41 - 33 34 7 Osasuna 34 13 8 13 38 - 38 34 8 Espanyol 34 11 12 11 40 - 44 34 9 Valencia 34 9 15 10 40 - 37 33 10 Zaragoza 34 11 11 12 39 - 39 33 11 Racing 34 10 12 12 27 - 34 32 12 Sevilla 34 10 11 13 29 - 41 31 13 Valladolid 34 7 16 11 39 - 45 30 14 Betis 34 11 8 15 37 - 43 30 15 Hercules 34 9 12 13 28 - 45 30 16 Malaga 34 7 15 12 23 - 36 29 17 Elche 34 6 14 14 18 - 37 26 18 Murcia 34 6 10 18 24 - 52 22
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1985/1986
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 34 26 4 4 83 - 33 56 2 FC Barcelona 34 18 9 7 61 - 36 45 3 Athletic Bilbao 34 17 9 8 44 - 31 43 4 Zaragoza 34 15 12 7 51 - 34 42 5 Atletico Madrid 34 17 8 9 53 - 38 42 6 Sporting Gijon 34 13 15 6 37 - 27 41 7 Real Sociedad 34 17 5 12 64 - 51 39 8 Betis 34 11 13 10 40 - 40 35 9 Sevilla 34 12 10 12 39 - 34 34 10 Valladolid 34 13 6 15 54 - 48 32 11 Espanyol 34 11 9 14 43 - 40 31 12 Racing 34 10 11 13 33 - 34 31 13 Osasuna 34 9 9 16 24 - 33 27 14 Las Palmas 34 9 9 16 37 - 65 27 15 Cadiz 34 9 8 17 30 - 58 26 16 Valencia 34 8 9 17 38 - 62 25 17 Hercules 34 8 6 20 35 - 62 22 18 Celta 34 5 4 25 32 - 72 14
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1986/1987
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 44 27 12 5 84 - 37 66 2 FC Barcelona 44 24 15 5 63 - 29 63 3 Espanyol 44 20 11 13 66 - 46 51 4 Real Sociedad 44 19 9 16 59 - 54 47 5 Atletico Madrid 44 18 11 15 58 - 54 47 6 Sporting Gijon 44 16 13 15 58 - 50 45 7 Betis 44 18 9 17 61 - 59 45 8 Zaragoza 44 15 14 15 46 - 47 44 9 Athletic Bilbao 44 15 12 17 51 - 50 42 10 Mallorca 44 15 12 17 48 - 65 42 11 Valladolid 44 15 11 18 42 - 45 41 12 Las Palmas 44 16 9 19 59 - 67 41 13 Murcia 44 17 7 20 50 - 63 41 14 Sevilla 44 14 11 19 51 - 53 39 15 Osasuna 44 12 14 18 40 - 48 38 16 Sabadell 44 12 14 18 38 - 59 38 17 Racing 44 12 9 23 46 - 66 33 18 Cadiz 44 10 9 25 31 - 59 29
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1987/1988
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 38 28 6 4 95 - 26 62 2 Real Sociedad 38 22 7 9 61 - 33 51 3 Atletico Madrid 38 19 10 9 60 - 38 48 4 Athletic Bilbao 38 17 12 9 50 - 43 46 5 Osasuna 38 15 10 13 40 - 34 40 6 Barcelona 38 15 9 14 49 - 44 39 7 Celta 38 14 11 13 43 - 40 39 8 Valladolid 38 13 12 13 31 - 34 38 9 Sporting Gijon 38 14 10 14 44 - 49 38 10 Sevilla 38 13 11 14 41 - 46 37 11 Zaragoza 38 11 14 13 54 - 56 36 12 Cadiz 38 11 13 14 47 - 54 35 13 Valencia 38 10 13 15 44 - 53 33 14 Espanyol 38 11 11 16 44 - 55 33 15 Betis 38 14 5 19 42 - 54 33 16 Logrones 38 12 9 17 28 - 45 33 17 Murcia 38 9 13 16 31 - 42 31 18 Mallorca 38 9 12 17 35 - 50 30 19 Sabadell 38 9 11 18 27 - 48 29 20 Las Palmas 38 12 5 21 43 - 65 29
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1988/1989
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 38 25 12 1 91 - 37 62 2 FC Barcelona 38 23 11 4 80 - 26 57 3 Valencia 38 18 13 7 39 - 26 49 4 Atletico Madrid 38 19 8 11 69 - 45 46 5 Valladolid 38 18 7 13 40 - 31 43 6 Zaragoza 38 15 13 10 48 - 42 43 7 Athletic Bilbao 38 15 12 11 45 - 35 42 8 Celta 38 14 11 13 42 - 48 39 9 Sevilla 38 13 12 13 38 - 39 38 10 Osasuna 38 13 11 14 39 - 43 37 11 Real Sociedad 38 11 14 13 38 - 47 36 12 Sporting Gijon 38 13 9 16 42 - 42 35 13 Oviedo 38 12 11 15 41 - 48 35 14 Logrones 38 9 16 13 25 - 37 34 15 Cadiz 38 9 15 14 31 - 41 33 16 Malaga 38 12 9 17 39 - 53 33 17 Espanyol 38 7 16 15 29 - 44 30 18 Betis 38 9 11 18 36 - 55 29 19 Murcia 38 9 6 23 27 - 58 24 20 Elche 38 4 7 27 29 - 71 15
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1989/1990
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 Real Madrid 38 26 10 2 107 - 38 62 2 Valencia 38 20 13 5 67 - 42 53 3 FC Barcelona 38 23 5 10 83 - 39 51 4 Atletico Madrid 38 20 10 8 55 - 35 50 5 Real Sociedad 38 15 14 9 43 - 35 44 6 Sevilla 38 18 7 13 64 - 46 43 7 Logrones 38 18 5 15 47 - 51 41 8 Zaragoza 38 16 8 14 52 - 52 40 9 Osasuna 38 14 12 12 42 - 42 40 10 Mallorca 38 11 17 10 36 - 34 39 11 Oviedo 38 12 15 11 41 - 46 39 12 Athletic Bilbao 38 11 15 12 37 - 39 37 13 Sporting Gijon 38 12 10 16 37 - 34 34 14 Castellon 38 9 14 15 30 - 48 32 15 Valladolid 38 8 14 16 31 - 41 30 16 Cadiz 38 12 6 20 28 - 63 30 17 Malaga 38 9 10 19 23 - 50 28 18 Tenerife 38 8 10 20 42 - 60 26 19 Celta 38 5 12 21 24 - 51 22 20 Rayo Vallecano 38 6 7 25 32 - 75 19
Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1990/1991
№ Team
Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm số 1 FC Barcelona 38 25 7 6 74 - 33 57 2 Atletico Madrid 38 17 13 8 52 - 28 47 3 Real Madrid 38 20 6 12 63 - 37 46 4 Osasuna 38 15 15 8 43 - 34 45 5 Sporting Gijon 38 16 12 10 50 - 37 44 6 Oviedo 38 13 16 9 36 - 35 42 7 Valencia 38 15 10 13 44 - 40 40 8 Sevilla 38 15 8 15 45 - 47 38 9 Real Burgos 38 10 17 11 32 - 27 37 10 Valladolid 38 12 13 13 38 - 40 37 11 Logrones 38 13 11 14 28 - 35 37 12 Real Sociedad 38 11 14 13 39 - 45 36 13 Athletic Bilbao 38 15 6 17 41 - 50 36 14 Tenerife 38 14 7 17 37 - 53 35 15 Espanyol 38 12 10 16 39 - 47 34 16 Mallorca 38 9 16 13 32 - 40 34 17 Zaragoza 38 11 11 16 36 - 40 33 18 Cadiz 38 7 15 16 29 - 41 29 19 Castellon 38 8 12 18 27 - 48 28 20 Betis 38 6 13 19 37 - 65 25
Trạng thái
Không mở trả lời sau này.
Không có thành viên trực tuyến.
Barçamania Việt Nam thành lập từ năm 2005. Chúng tôi không thiên vị trong các thảo luận, đảm bảo thông tin chính xác không giả mạo. Chúng tôi cam kết xây dựng diễn đàn lành mạnh và phi lợi nhuận.