[Thống kê] - BXH La Liga qua các mùa giải

Trạng thái
Không mở trả lời sau này.

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1971/1972

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid34199651 - 2747
2Valencia34197853 - 3045
3FC Barcelona34179840 - 2643
4Atletico Madrid341411945 - 2839
5Las Palmas341581140 - 3638
6Granada341481240 - 3436
7Malaga34917827 - 3135
8Athletic Bilbao341541539 - 3234
9Real Sociedad341461438 - 3634
10Celta3410131137 - 4233
11Sporting Gijon341281441 - 3732
12Espanyol341281443 - 4332
13Deportivo341181528 - 3830
14Betis3410101425 - 4530
15Burgos341171634 - 4229
16Sevilla34991635 - 4527
17Cordoba346131532 - 5125
18Sabadell34791827 - 5223
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1972/1973

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Atletico Madrid34208649 - 2948
2FC Barcelona341810641 - 2146
3Espanyol341711648 - 2745
4Real Madrid34179845 - 2943
5Castellon341391244 - 3835
6Valencia3412101237 - 3334
7Zaragoza3410141036 - 3634
8Real Sociedad341381337 - 3934
9Malaga3411111233 - 2933
10Athletic Bilbao341291341 - 3833
11Las Palmas341191438 - 4431
12Oviedo349121333 - 4430
13Sporting Gijon341171632 - 3729
14Celta341091530 - 3729
15Granada349111425 - 3229
16Betis347141329 - 3628
17Deportivo347131422 - 4427
18Burgos34961936 - 6324
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1973/1974

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona34218575 - 2450
2Atletico Madrid341861050 - 3142
3Zaragoza341681051 - 3840
4Real Sociedad341671146 - 4539
5Athletic Bilbao341571235 - 3137
6Granada3412121034 - 3536
7Malaga3412121031 - 3236
8Real Madrid341381348 - 3834
9Espanyol341381334 - 3834
10Valencia341371441 - 3333
11Las Palmas341451528 - 3533
12Celta341261643 - 4930
13Sporting Gijon341341749 - 5930
14Elche341171625 - 3329
15Murcia341091527 - 3729
16Castellon349111428 - 4629
17Racing348111536 - 5427
18Oviedo34961929 - 5224
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1974/1975

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid342010466 - 3450
2Zaragoza341581158 - 4738
3FC Barcelona341571257 - 3637
4Real Sociedad3412121037 - 3236
5Hercules341114937 - 3636
6Atletico Madrid3411131046 - 3435
7Salamanca341015933 - 2935
8Betis341461435 - 4134
9Elche341381335 - 4434
10Athletic Bilbao341371440 - 4233
11Espanyol341451538 - 4733
12Valencia341281453 - 4832
13Las Palmas341281441 - 3932
14Sporting Gijon3411101340 - 4032
15Malaga341351633 - 4231
16Granada3410111335 - 4731
17Celta3410101430 - 4130
18Murcia34791831 - 66 23
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1975/1976

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid34208654 - 2648
2FC Barcelona34187961 - 4143
3Atletico Madrid341861060 - 3842
4Espanyol341841248 - 4540
5Athletic Bilbao341411943 - 3839
6Hercules3412121033 - 3736
7Betis341551434 - 5035
8Real Sociedad3412101245 - 4534
9Salamanca3412101231 - 3334
10Valencia341281443 - 4132
11Sevilla341361535 - 3932
12Racing341441645 - 5632
13Zaragoza341181545 - 4330
14Las Palmas341261639 - 4330
15Elche348121438 - 4928
16Oviedo341151841 - 4527
17Granada348101629 - 5026
18Sporting Gijon347101741 - 4624
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1976/1977

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Atletico Madrid34198762 - 3346
2FC Barcelona34189769 - 3445
3Athletic Bilbao341581155 - 4538
4Valencia3413101153 - 4736
5Las Palmas341561356 - 5136
6Espanyol341481261 - 5936
7Betis341561342 - 4236
8Sevilla3311121031 - 3734
9Real Madrid3412101257 - 5334
10Elche3411111245 - 4733
11Real Sociedad331281352 - 4032
12Burgos341441646 - 5032
13Salamanca341361530 - 3432
14Hercules3411101335 - 4132
15Racing341271541 - 6231
16Zaragoza3410101442 - 5130
17Celta349111422 - 4029
18Malaga34662227 - 6018
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1977/1978

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid34223977 - 4047
2FC Barcelona34169949 - 2941
3Athletic Bilbao341681062 - 3640
4Valencia341671154 - 3339
5Sporting Gijon341591053 - 4339
6Atletico Madrid341641461 - 5236
7Las Palmas3412111143 - 4135
8Salamanca341461437 - 4034
9Sevilla341381338 - 4534
10Real Sociedad341291352 - 4633
11Rayo Vallecano341291350 - 5933
12Burgos3410111333 - 4731
13Racing341191429 - 4531
14Betis341181551 - 5230
15Hercules3410101432 - 4030
16Espanyol341261648 - 6030
17Elche341151844 - 6627
18Cadiz34781930 - 6922
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1978/1979

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid341615361 - 3647
2Sporting Gijon34179850 - 3543
3Atletico Madrid341413755 - 3741
4Real Sociedad341851153 - 3641
5FC Barcelona341661269 - 3738
6Las Palmas341491149 - 4337
7Valencia341471344 - 3935
8Espanyol341551437 - 4635
9Athletic Bilbao3412101256 - 4634
10Salamanca341381336 - 4034
11Sevilla341291347 - 4833
12Hercules341361532 - 3832
13Burgos3410121238 - 4732
14Zaragoza341261656 - 5930
15Rayo Vallecano349111431 - 5429
16Celta349101535 - 5528
17Racing34942137 - 6322
18Recreativo34852139 - 6621
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1979/1980

Vị tríĐộiSố trậnThắngHòa ThuaHiệu sốĐiểm
1Real Madrid34229370-3353
2Real Sociedad341914154-2052
3Sporting Gijon341671147-3439
4FC Barcelona341312942-3338
5Valencia3412121050-4236
6Betis3412121042-4036
7Athletic Bilbao341551452-4435
8Sevilla341461450-4734
9Salamanca341381337-3734
10Zaragoza341371443-4033
11Las Palmas341361536-4932
12Almeria3310111241-5031
13Atletico Madrid3410111338-4431
14Espanyol349121328-3730
15Hercules348121436-3928
16Rayo Vallecano34981746-6126
17Malaga33861928-5822
18Burgos 345101929-6120
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1980/1981

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid34205966 - 3745
2Real Sociedad34197852 - 2945
3Valencia34178959 - 4142
4Atletico Madrid341610846 - 3942
5FC Barcelona341851166 - 4141
6Betis341761155 - 3840
7Sporting Gijon3414101058 - 4038
8Sevilla341491134 - 4237
9Athletic Bilbao341471364 - 5335
10Espanyol341461437 - 4234
11Osasuna341281435 - 4632
12Valladolid349131240 - 4631
13Hercules3410101442 - 4830
14Zaragoza349111431 - 4429
15Las Palmas341241847 - 6128
16Murcia34871935 - 4923
17Salamanca34772032 - 6721
18Almeria34672130 - 6619
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1981/1982

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Sociedad34207758 - 3347
2FC Barcelona34197875 - 4045
3Real Madrid34188857 - 3444
4Athletic Bilbao341841263 - 4140
5Valencia341751254 - 4639
6Betis341561353 - 4436
7Sevilla341551452 - 3935
8Atletico Madrid341541538 - 3734
9Osasuna341461445 - 4534
10Zaragoza341381345 - 5634
11Valladolid341381340 - 5334
12Espanyol341361548 - 5532
13Racing341281441 - 5232
14Sporting Gijon341091538 - 4429
15Las Palmas341171641 - 5329
16Cadiz341331831 - 4729
17Hercules341151841 - 5227
18Castellon34362533 - 8212
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1982/1983

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Athletic Bilbao34226671 - 3650
2Real Madrid34209557 - 2549
3Atletico Madrid34206856 - 3846
4FC Barcelona341710760 - 2944
5Sevilla341512744 - 3142
6Zaragoza341761159 - 3940
7Real Sociedad3412121029 - 2736
8Sporting Gijon349151031 - 3233
9Espanyol341361545 - 4732
10Betis349121342 - 4530
11Malaga3410101437 - 4830
12Valladolid349111434 - 5129
13Salamanca341081631 - 4828
14Osasuna341061839 - 5426
15Valencia34971842 - 5625
16Las Palmas347111632 - 5525
17Celta34961927 - 5624
18Racing34952044 - 6323
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1983/1984

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Athletic Bilbao34209553 - 3049
2Real Madrid34225759 - 3749
3FC Barcelona34208662 - 2848
4Atletico Madrid34178953 - 4742
5Betis341741345 - 4038
6Real Sociedad341491143 - 3537
7Zaragoza3412111150 - 4135
8Sevilla341381342 - 4334
9Malaga3411111241 - 3533
10Espanyol3410131142 - 4433
11Murcia3410121242 - 3832
12Valencia341281445 - 4732
13Sporting Gijon341181538 - 4730
14Valladolid341171644 - 6029
15Osasuna341161730 - 4428
16Cadiz346101836 - 5122
17Mallorca343151627 - 5621
18Salamanca345101930 - 5920
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1984/1985

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona342111269 - 2553
2Atletico Madrid341611751 - 2843
3Athletic Bilbao341315639 - 2641
4Sporting Gijon341315634 - 2341
5Real Madrid3413101146 - 3636
6Real Sociedad3411121141 - 3334
7Osasuna341381338 - 3834
8Espanyol3411121140 - 4434
9Valencia349151040 - 3733
10Zaragoza3411111239 - 3933
11Racing3410121227 - 3432
12Sevilla3410111329 - 4131
13Valladolid347161139 - 4530
14Betis341181537 - 4330
15Hercules349121328 - 4530
16Malaga347151223 - 3629
17Elche346141418 - 3726
18Murcia346101824 - 5222
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1985/1986

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid34264483 - 3356
2FC Barcelona34189761 - 3645
3Athletic Bilbao34179844 - 3143
4Zaragoza341512751 - 3442
5Atletico Madrid34178953 - 3842
6Sporting Gijon341315637 - 2741
7Real Sociedad341751264 - 5139
8Betis3411131040 - 4035
9Sevilla3412101239 - 3434
10Valladolid341361554 - 4832
11Espanyol341191443 - 4031
12Racing3410111333 - 3431
13Osasuna34991624 - 3327
14Las Palmas34991637 - 6527
15Cadiz34981730 - 5826
16Valencia34891738 - 6225
17Hercules34862035 - 6222
18Celta34542532 - 7214
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1986/1987

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid442712584 - 3766
2FC Barcelona442415563 - 2963
3Espanyol4420111366 - 4651
4Real Sociedad441991659 - 5447
5Atletico Madrid4418111558 - 5447
6Sporting Gijon4416131558 - 5045
7Betis441891761 - 5945
8Zaragoza4415141546 - 4744
9Athletic Bilbao4415121751 - 5042
10Mallorca4415121748 - 6542
11Valladolid4415111842 - 4541
12Las Palmas441691959 - 6741
13Murcia441772050 - 6341
14Sevilla4414111951 - 5339
15Osasuna4412141840 - 4838
16Sabadell4412141838 - 5938
17Racing441292346 - 6633
18Cadiz441092531 - 5929
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1987/1988

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid38286495 - 2662
2Real Sociedad38227961 - 3351
3Atletico Madrid381910960 - 3848
4Athletic Bilbao381712950 - 4346
5Osasuna3815101340 - 3440
6Barcelona381591449 - 4439
7Celta3814111343 - 4039
8Valladolid3813121331 - 3438
9Sporting Gijon3814101444 - 4938
10Sevilla3813111441 - 4637
11Zaragoza3811141354 - 5636
12Cadiz3811131447 - 5435
13Valencia3810131544 - 5333
14Espanyol3811111644 - 5533
15Betis381451942 - 5433
16Logrones381291728 - 4533
17Murcia389131631 - 4231
18Mallorca389121735 - 5030
19Sabadell389111827 - 4829
20Las Palmas381252143 - 6529
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1988/1989

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid382512191 - 3762
2FC Barcelona382311480 - 2657
3Valencia381813739 - 2649
4Atletico Madrid381981169 - 4546
5Valladolid381871340 - 3143
6Zaragoza3815131048 - 4243
7Athletic Bilbao3815121145 - 3542
8Celta3814111342 - 4839
9Sevilla3813121338 - 3938
10Osasuna3813111439 - 4337
11Real Sociedad3811141338 - 4736
12Sporting Gijon381391642 - 4235
13Oviedo3812111541 - 4835
14Logrones389161325 - 3734
15Cadiz389151431 - 4133
16Malaga381291739 - 5333
17Espanyol387161529 - 4430
18Betis389111836 - 5529
19Murcia38962327 - 5824
20Elche38472729 - 7115
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1989/1990

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1Real Madrid3826102107 - 3862
2Valencia382013567 - 4253
3FC Barcelona382351083 - 3951
4Atletico Madrid382010855 - 3550
5Real Sociedad381514943 - 3544
6Sevilla381871364 - 4643
7Logrones381851547 - 5141
8Zaragoza381681452 - 5240
9Osasuna3814121242 - 4240
10Mallorca3811171036 - 3439
11Oviedo3812151141 - 4639
12Athletic Bilbao3811151237 - 3937
13Sporting Gijon3812101637 - 3434
14Castellon389141530 - 4832
15Valladolid388141631 - 4130
16Cadiz381262028 - 6330
17Malaga389101923 - 5028
18Tenerife388102042 - 6026
19Celta385122124 - 5122
20Rayo Vallecano38672532 - 7519
 

Autumnruv

Phó Chủ tịch FCBVN
Thành viên danh dự
Đầu quân
30/8/09
Bài viết
5,535
Được thích
11
Điểm
38
Tuổi
40
Nơi ở
Hà Nội
Barça đồng
0
Bảng xếp hạng La Liga mùa bóng 1990/1991

Team
Số trậnThắngHòaThuaHiệu sốĐiểm số
1FC Barcelona38257674 - 3357
2Atletico Madrid381713852 - 2847
3Real Madrid382061263 - 3746
4Osasuna381515843 - 3445
5Sporting Gijon3816121050 - 3744
6Oviedo381316936 - 3542
7Valencia3815101344 - 4040
8Sevilla381581545 - 4738
9Real Burgos3810171132 - 2737
10Valladolid3812131338 - 4037
11Logrones3813111428 - 3537
12Real Sociedad3811141339 - 4536
13Athletic Bilbao381561741 - 5036
14Tenerife381471737 - 5335
15Espanyol3812101639 - 4734
16Mallorca389161332 - 4034
17Zaragoza3811111636 - 4033
18Cadiz387151629 - 4129
19Castellon388121827 - 4828
20Betis386131937 - 6525
 
Trạng thái
Không mở trả lời sau này.

Xã viên trực tuyến

Không có thành viên trực tuyến.

Giới thiệu

  • Barçamania Việt Nam thành lập từ năm 2005. Chúng tôi không thiên vị trong các thảo luận, đảm bảo thông tin chính xác không giả mạo. Chúng tôi cam kết xây dựng diễn đàn lành mạnh và phi lợi nhuận.
Top